Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bể bơi


dt. Nơi chứa nước để bơi lội: Xây bể bơi ngay trong khách sạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.